Danh sách ID - Tên map ninja school online, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm id tất cả các map trong nso
0. Nhà thi đấu Haruna
1. Trường Hirosaki
2. Khu luyện tập
3. Đồng Hachi
4. Rừng đào Sakura
5. Rừng trúc Utra
6. Thác Kitajima
7. Rừng Mishima
8. Sông Watamaro
9. Nghĩa địa Izuko
10. Làng Kojin
11. Miếu Kamo
12. Miếu Oboko
13. Rừng gỗ Kouji
14. Rừng Aokigahara
15. Vách núi Ito
16. Thung lũng Taira
17. Làng Sanzu
18. Sân đền Orochi
19. Ngôi đền Orochi
20. Chân thác Kitajima
21. Đồi Fumimen
22. Làng Tone
23. Vách Ichidai
24. Đỉnh Ichidai
25. Đồi Kokoro
26. Cánh đồng Fuki
27. Trường Haruna
28. Ký túc xá Haruna
29. Hang Aka
30. Suối Akagi
31. Bờ biển Oura
32. Làng chài
33. Rừng Moshio
34. Đảo Hebi
35. Hang Meiro
36. Đồng Kisei
37. Núi Hashigoto
38. Làng Chakumi
39. Sông băng Yamato
40. Cánh đồng Hiya
41. Khu đá đỏ Akai
42. Khu đá đỏ Aiko
43. Làng Echigo
44. Đỉnh Okama
45. Hang núi Kurai
46. Hồ Stuki
47. Hẻm núi Takana
48. Làng Oshin
49. Đền Amaterasu
50. Rừng Kanashii
51. Rừng Toge
52. Rừng Kappa
53. Động Tamatamo
54. Đền Harumoto
55. Phong ấn Ounio
56. Nhà thi đấu Ookaza
57. Sân sau Miếu Oboko
58. Sân sau đền Orochi
59. Mũi Hone
60. Cửa hang Aka
61. Cửa biển Kawaguchi
62. Hang Chi
63. Hang Ha
64. Hang Kugyou
65. Mũi Nuranura
66. Khe núi Chorochoro
67. Núi Ontake
68. Núi Anzen
69. Vách Ainodake
70. Thung lũng chết
71. Rừng già
72. Trường Ookaza
73. Nhà thi đấu Hirosaki
74. Hang Inoshishi
75. Đấu trường cấp 10
76. Đấu trường cấp 20
77. Đấu trường cấp 30
78. Địa đạo Chikatoya
79. Đấu trường cấp 40
80. Cửa Chờ
81. Cửa Siêu Tốc
82. Cửa Né Tránh
83. Cửa Phản Đòn
84. Cửa Hỏa
85. Cửa Phong
86. Cửa Băng
87. Cửa Sa Mạc
88. Cửa Đồi Núi
89. Cửa Đầm Lầy
90. Cửa Bùa Chú
91. Động bàn tơ
92. Hang dơi
93. Hang thủ lĩnh
94. Hang tổ ong
95. Động bọ ngựa
96. Hang kỳ đà
97. Thiên Vương Động
98. Căn cứ địa
99. Bạch đài
100. Hành lang giữa
101. Hành lang trên
102. Hành lang dưới
103. Hắc đài
104. Cắn cứ địa
105. Tam hợp sơn động
106. Long xà động
107. Hoàng xà động
108. Xích trùng động
109. Ngân lang động
110. Khu báo danh
111. Lôi đài
112. Thất thú ải
113. Khu vực chờ
114. Thạch không vực
115. Sinh tử vực
116. Luân hồi kiếp
117. Khu báo danh
118. Báo danh gia tộc
119. Báo danh gia tộc
120. Sảnh 1
121. Hành lang 1
122. Hành lang 2
123. Hành lang 3
124. Sảnh 2
125. Độc phong sơn
126. Địa trùng sơn
127. Mộc hỏa vực
128. Sơn vương trại
129. Lôi đài
130. Kẹo chiến
131. Kẹo trắng
132. Kẹo đen
133. Phòng chờ
134. Núi Doragon
135. Rừng Majo
136. Vực Yunikoon
137. Động Kingu
138. Làng Fearri
139. Quỷ Sơn
140. Sơn Hải Vực
141. Đoạn Sơn
142. Đảo Quỷ
143. Sinh Tử Kiều
144. Nhân Duyên Lộ
145. Hoang Trấn
146. Mài Tâm Lộ
147. Bát Thụ Hoang Lâm
148. Cửu Mộc Hoàng Kiều
149. Lôi đài
150. Chiến trường Hirosaki
151. Chiến trường Haruna
152. Chiến trường Ookaza
153. Khu vực giao lưu
154. Phòng chờ Hirosaki
155. Phòng chờ Haruna
156. Phòng chờ Ookaza
157. Tam Nhân Quan 1
158. Tam Nhân Quan 2
159. Tam Nhân Quan 3
160. Lôi đài
161. Đấu trường
162. Làng Shiiba
163. Hang Kiso
164. Đảo Bay Nokki
165. Đền Hashi
166. Đền Kaiza
167. Nghĩa Địa Quan
168. Thánh Địa Fujuka
169. Hang Karasumori 92
170. Hang Karasumori 93
171. Hang Karasumori 94
172. Hang Karasumori 95
173. Hang Karasumori 96
174. Hang Karasumori 97
175. Hang Karasumori 91
176. Hang Nymoz