Danh sách ID - Vật phẩm trong game nso, sau đây là danh sách những vật phẩm trong game ninja school online, các bạn cùng nhau tra cứu nhé:
0. Đá cấp 1
1. Đá cấp 2
2. Đá cấp 3
3. Đá cấp 4
4. Đá cấp 5
5. Đá cấp 6
6. Đá cấp 7
7. Đá cấp 8
8. Đá cấp 9
9. Đá cấp 10
10. Đá cấp 11
11. Đá cấp 12
12. Yên
13. Bình HP cực tiểu
14. Bình HP tiểu
15. Bình HP vừa
16. Bình HP lớn
17. Bình HP cực lớn
18. Bình MP cực tiểu
19. Bình MP tiểu
20. Bình MP vừa
21. Bình MP lớn
22. Bình MP cực lớn
23. Cơm nắm
24. Tempura
25. Katsudon
26. Sashimi
27. Gà quay
28. Nhân sâm ngàn năm
29. Đùi heo sữa
30. Đùi heo sữa cao cấp
31. Quần xanh nam
32. Quần đỏ nam
33. Quần vàng nam
34. Bách biến lệnh
35. Khả di lệnh
36. Vô hạn bách biến lệnh
37. Vô hạn khả di lệnh
38. Phúc nang nhẫn giả
39. Giầy cấp 1 nam
40. Sách võ công Hiyoko
41. Sách võ công Amagedon
42. Sách võ công Jizokuzan
43. Sách võ công Kakyuu
44. Sách võ công X Zangeki
45. Sách võ công Raikou
46. Sách võ công Hihebun
47. Sách võ công Shuurai
48. Sách võ công Choukouhirenzo
49. Sách võ công Otama
50. Sách võ công Itotama
51. Sách võ công Kasoushuriken
52. Sách võ công Taiyoutama
53. Sách võ công Bikoushuriken
54. Sách võ công Hoshitama
55. Sách võ công Hinotama
56. Sách võ công Hijoukai
57. Sách võ công Choukou shuriken
58. Sách võ công Yokobatan
59. Sách võ công Akaiame
60. Sách võ công Mizuibatan
61. Sách võ công Aoiame
62. Sách võ công Uzubatan
63. Sách võ công Hibikou
64. Sách võ công Kogoeru
65. Sách võ công Jotente
66. Sách võ công Choukoukogo
67. Sách võ công Uzusa
68. Sách võ công Washihitomi
69. Sách võ công Kinkinsa
70. Sách võ công Sogekihei
71. Sách võ công Nikinkinsa
72. Sách võ công Joutenhitomi
73. Sách võ công Kogosa
74. Sách võ công Kyshouma
75. Sách võ công Chousoukinkinsa
76. Sách võ công Enchokuto
77. Sách võ công Konoitoame
78. Sách võ công Maroyakato
79. Sách võ công Magumandari
80. Sách võ công Chousouto
81. Sách võ công Aisubaagu
82. Sách võ công Hayateto
83. Sách võ công Zenpanteki
84. Sách võ công Raikouto
85. Sách võ công Ouchia
86. Sách võ công Suishou
87. Sách võ công Oouchia
88. Sách võ công Kusenmono
89. Sách võ công Bakkuuchiha
90. Sách võ công Hayatemi
91. Sách võ công Bousouhayate
92. Sách võ công Toruneedo
93. Sách võ công Tatsumaki
94. Bạch Hạc Kiếm
95. Đả Lôi Kiếm
96. Trấn Ma Kiếm
97. Sinh Tử Kiếm
98. Mộ Danh Kiếm
99. Hắc Nanh Dao
100. Xà Nhãn Dao
101. Hộ Công Dao
102. Vô Ảnh Dao
103. Phượng Hoàng Dao
104. Trãm Mã Đao
105. Trãm Hổ Đao
106. Khổng Đao
107. Nộ Thiên Đao
108. Thanh Long Đao
109. Minh Nguyệt Cung
110. Đằng Vân Cung
111. Phụng Tiễn Cung
112. Trác Tâm Cung
113. Thiên Ý Cung
114. Phàm Ý Tiêu
115. Ưng nhãn Tiêu
116. Mạc Sầu Tiêu
117. Triệt Tà Tiêu
118. Nhất Dương Tiêu
119. Phong Ý Quạt
120. Vũ Đan Quạt
121. Phong Linh Quạt
122. Vấn Thiên Quạt
123. Phong Vũ Lôi Quạt
124. Giày Thô Bố
125. Giày Thô Bố
126. Giày Thô Ma
127. Giày Thô Ma
128. Giày Thiên Tằm
129. Giày Thiên Tằm
130. Hoắc Giáp Ngoa
131. Hoắc Giáp Ngoa
132. Kim Giáp Ngoa
133. Kim Giáp Ngoa
134. Quần Thố
135. Quần Thố
136. Quần Vải Bông
137. Quần Vải Bông
138. Quần Tơ Tằm
139. Quần Tơ Tằm
140. Hoắc Giáp
141. Hoắc Giáp
142. Kim Giáp
143. Kim Giáp
144. Thanh Mã Thủ
145. Thanh Mã Thủ
146. Huyết Hổ Thủ
147. Huyết Hổ Thủ
148. Kim Long Thủ
149. Kim Long Thủ
150. Hoắc Thiết Thủ
151. Hoắc Thiết Thủ
152. Kim Triền Thủ
153. Kim Triền Thủ
154. Áo Thố
155. Áo Thố
156. Áo Vải Bông
157. Áo Vải Bông
158. Áo Tơ Tằm
159. Áo Tơ Tằm
160. Hoắc Giáp Y
161. Hoắc Giáp Y
162. Kim Giáp Y
163. Kim Giáp Y
164. Dây Thanh Tuyến
165. Thanh Ngọc Trâm
166. Dây Huyết Tuyến
167. Hồng Bảo Trâm
168. Dây Kim Tuyến
169. Kim Lân Trâm
170. Dây Hoắc Tuyến
171. Bích Hoa Trâm
172. Ngân Bội Tuyến
173. Ngân Hoa Trâm
174. Bùa Hộ Thân
175. Bùa Kháng Ma
176. Bùa Phúc Mệnh
177. Bùa Thánh Ý
178. Bùa Vạn Phước
179. Cẩm Thạch Bội
180. Phỉ Thúy Bội
181. Bạch Ngọc Bội
182. Ngọc Bội Hổ Phách
183. Thạch Anh Bội
184. Nhẫn Bạc
185. Nhẫn Mắt Mèo
186. Nhẫn Thạch Lam
187. Nhẫn Opal
188. Nhẫn Kim cương
189. Dây Chuyền Bạc
190. Dây Chuyền Bạch Kim
191. Dây Chuyền Vàng
192. Dây Chuyền Lục Bảo
193. Dây Chuyền Hồng Bảo
194. Kiếm Gỗ
195. Giày
196. Giày
197. Quần Da Thú
198. Quần Da Thú
199. Găng Tay
200. Găng Tay
201. Áo Da Thú
202. Áo Da Thú
203. Dây Bạch Tuyến
204. Trâm Cài
205. Bùa Bình An
206. Ngọc Bội
207. Nhẫn
208. Dây Chuyền
209. Lông nhím
210. Da thỏ
211. Bông thảo dược
212. Khoáng thạch
213. Vỏ Ốc Đá
214. Thư liên lạc
215. Túi vải cấp 1
216. Nhị hầu tửu
217. Xác Châu Chấu
218. Sushi
219. Bình rỗng
220. Bình nước
221. Rìu Bạc
222. Ngọc 1 sao
223. Ngọc 2 sao
224. Ngọc 3 sao
225. Ngọc 4 sao
226. Ngọc 5 sao
227. Ngọc 6 sao
228. Ngọc 7 sao
229. Túi vải cấp 2
230. Chìa khóa cơ quan
231. Chìa khóa cơ quan
232. Địa đồ
233. Địa đồ
234. Đá thạch anh
235. Đá kim cương
236. Đá bích ngọc
237. Đá hồng ngọc
238. Đá hổ phách
239. Đá opal
240. Đá ruby
241. Đá ngọc lục bảo
242. Đá thạch anh tím
243. Đá ngọc bích
244. Đá mã não
245. Đá ngọc trai
246. Đá tourmaline
247. Đá citrine
248. Đá zircon
249. Đá garnet
250. Đá peridot
251. Đá topaz
252. Đá aquamarine
253. Đá tourmaline xanh
254. Đá tourmaline hồng
255. Đá tourmaline vàng
256. Đá tourmaline cam
257. Đá tourmaline đen
258. Đá tourmaline trắng
259. Đá emerald
260. Đá moonstone
261. Đá star sapphire
262. Đá tanzanite
263. Đá iolite
264. Đá lapis lazuli
265. Đá chrysoprase
266. Đá bloodstone
267. Đá chrysoberyl
268. Đá fire opal
269. Đá sunstone
270. Đá amber
271. Đá malachite
272. Đá azurite
273. Đá onyx
274. Đá obsidian
275. Đá granite
276. Đá marble
277. Đá limestone
278. Đá slate
279. Đá basalt
280. Đá travertine
281. Đá quartzite
282. Đá soapstone
283. Đá schist
284. Đá gneiss
285. Đá serpentine
286. Đá dolomite
287. Đá calcite
288. Đá jasper
289. Đá unakite
290. Đá rhyolite
291. Đá pumice
292. Đá tuff
293. Đá volcanic
294. Đá sedimentary
295. Đá igneous
296. Đá metamorphic
297. Đá crystal
298. Đá quartz
299. Đá obsidian
300. Đá amethyst
301. Đá citrine
302. Đá smoky quartz
303. Đá jadeite
304. Đá nephrite
305. Đá kyanite
306. Đá topaz xanh
307. Đá topaz vàng
308. Đá tourmaline đa sắc
309. Đá tourmaline xanh lá
310. Đá garnet đỏ
311. Đá garnet xanh
312. Đá garnet vàng
313. Đá garnet hồng
314. Đá garnet cam
315. Đá moonstone trắng
316. Đá moonstone xanh
317. Đá star ruby
318. Đá star garnet
319. Đá labradorite
320. Đá sunstone cam
321. Đá sunstone vàng
322. Đá fluorite
323. Đá selenite
324. Đá calcite màu xanh
325. Đá calcite màu cam
326. Đá calcite màu hồng
327. Đá calcite màu vàng
328. Đá fluorite màu tím
329. Đá fluorite màu xanh
330. Đá azurite malachite
331. Đá rhodochrosite
332. Đá prehnite
333. Đá bloodstone đỏ
334. Đá bloodstone xanh
335. Đá chrysoprase xanh
336. Đá chrysoprase vàng
337. Đá chrysoberyl mắt mèo
338. Đá topaz mắt mèo
339. Đá garnet mắt mèo
340. Đá diamond
341. Đá ruby đỏ
342. Đá sapphire xanh
343. Đá sapphire hồng
344. Đá emerald xanh
345. Đá opal đen
346. Đá opal trắng
347. Đá peridot xanh
348. Đá peridot vàng
349. Đá aquamarine xanh
350. Đá aquamarine trắng
351. Đá spinel đỏ
352. Đá spinel xanh
353. Đá spinel hồng
354. Đá spinel đen
355. Đá moonstone đen
356. Đá onyx đen
357. Đá lapis lazuli xanh
358. Đá lapis lazuli vàng
359. Đá tourmaline hồng vàng
360. Đá tourmaline xanh lục
361. Đá kyanite xanh
362. Đá kyanite vàng
363. Đá chrysoberyl xanh
364. Đá beryl vàng
365. Đá beryl xanh
366. Đá beryl hồng
367. Đá aquamarine xanh lục
368. Đá aquamarine trắng sữa
369. Đá garnet hồng ngọc
370. Đá garnet nâu
371. Đá garnet đen
372. Đá amethyst tím
373. Đá amethyst xanh
374. Đá ruby xanh
375. Đá sapphire đỏ
376. Đá tourmaline hồng
377. Đá tourmaline đen
378. Đá citrine vàng
379. Đá citrine cam
380. Đá garnet hồng
381. Đá garnet xanh
382. Đá moonstone vàng
383. Đá moonstone hồng
384. Đá ruby vàng
385. Đá sapphire vàng
386. Đá sapphire xanh lá
387. Đá emerald vàng
388. Đá opal xanh
389. Đá opal vàng
390. Đá spinel xanh
391. Đá spinel tím
392. Đá bloodstone nâu
393. Đá bloodstone vàng
394. Đá chrysoprase tím
395. Đá lapis lazuli trắng
396. Đá lapis lazuli xanh dương
397. Đá jade xanh
398. Đá jade vàng
399. Đá jade trắng
400. Đá garnet trắng
401. Đá amethyst vàng
402. Đá amethyst xanh
403. Đá ruby tím
404. Đá sapphire hồng nhạt
405. Đá aquamarine xanh nhạt
406. Đá aquamarine xanh đậm
407. Đá beryl hồng nhạt
408. Đá beryl xanh nhạt
409. Đá beryl vàng nhạt
410. Đá kyanite hồng
411. Đá kyanite xanh đậm
412. Đá fluorite trắng
413. Đá fluorite xanh lá
414. Đá garnet đen ánh kim
415. Đá garnet xanh ánh kim
416. Đá citrine đỏ
417. Đá citrine tím
418. Đá jade đỏ
419. Đá jade xanh lục
420. Đá opal xanh lá
421. Đá opal tím
422. Đá spinel vàng
423. Đá spinel đỏ
424. Đá chrysoberyl vàng
425. Đá chrysoberyl nâu
426. Đá jade phỉ thúy
427. Đá tourmaline xanh ngọc
428. Đá tourmaline hồng ngọc
429. Đá jade hồng
430. Đá beryl trắng
431. Đá amethyst xanh dương
432. Đá garnet nâu ánh kim
433. Đá garnet đỏ ánh kim
434. Đá emerald đỏ
435. Đá sapphire xanh dương
436. Đá ruby xanh lá
437. Đá lapis lazuli đen
438. Đá lapis lazuli xanh đậm
439. Đá nephrite xanh
440. Đá nephrite trắng
441. Đá kyanite vàng
442. Đá kyanite đen
443. Đá aquamarine đen
444. Đá aquamarine vàng
445. Đá garnet hồng ánh kim
446. Đá garnet xanh ánh kim
447. Đá jade đen
448. Đá jade tím
449. Đá moonstone đỏ
450. Đá moonstone xanh lá
451. Địa lang thảo
452. Tam lục diệp
453. Xích lan hoa
454. Chuyển tinh thạch
455. Tử tinh thạch sơ cấp
456. Tử tinh thạch trung cấp
457. Tử tinh thạch cao cấp
458. Kẹo ngọt
459. Kẹo đỏ
460. Kẹo xanh
461. Kẹo vàng
462. Kẹo tím
463. Giỏ tre
464. Giỏ bí ngô
465. Giỏ kẹo
466. Giỏ kẹo bí ngô
467. Bí ngô mặt quỷ nhỏ
468. Bí ngô mặt quỷ lớn
469. Xăng A95
470. Bộ cải thiện giảm xóc
471. Bộ cải thiện đánh lửa
472. Bộ cải thiện động cơ
473. Xăng cấp 5
474. Diệt quỷ phù
475. Bảo hiểm như ý
476. Rương kẹo
477. Túi quà noel
478. Hộp quà noel
479. Thư đảm bảo
480. Thiệp giáng sinh
481. Trái châu
482. Dây kim tuyến
483. Chiếc kẹo gậy
484. Bít tất may mắn
485. Xe máy
486. Bộ điều khiển
487. Động cơ V- Power
488. Định vị
489. Bình Nitro
490. Cổ lệnh
491. Nhiệm vụ bí ẩn
492. Hắc Tử Tuyến
493. Hắc Tử Trâm
494. Hắc Tử Thượng Giáp
495. Hắc Tử Thượng Giáp
496. Hắc Tử Hạ Giáp
497. Hắc Tử Hạ Giáp
498. Hắc Tử Thủ
499. Hắc Tử Thủ
500. Hắc Tử Ngoa
501. Hắc Tử Ngoa
502. Bùa Hắc Tử
503. Hắc Tử Bội
504. Nhẫn Hắc Tử
505. Dây Chuyền Hắc Tử
506. Huyết Ẩm Kiếm
507. Thiêu Thủy Tiêu
508. Lệ Hàn Dao
509. Đại Hàn Cung
510. Diệt Ma Đao
511. Linh Phong Quạt
512. Mũ Hắc Tử
513. Mũ Hắc Tử
514. Thiệp chúc tết
515. Thiệp chúc tết đặc biệt
516. Sung
517. Xoài
518. Đu đủ
519. Dừa
520. Mãng cầu
521. Mâm ngũ quả nhỏ
522. Mâm ngũ quả lớn
523. Huyết Sắc Hung Lang
524. Harley Davidson
525. 100 ván gạo nếp
526. 100 nệp bánh chưng
527. Voi 9 ngà
528. Gà 9 cựa
529. Ngựa 9 hồng mao
530. Linh thạch
531. Mâm bạc
532. Mâm vàng
533. Mâm lễ vật bạc
534. Mâm lễ vật vàng
535. Lang bảo
536. Khí bảo
537. Khai nhãn phù
538. Thiên nhãn phù
539. Linh Chi Ngàn Năm
540. Linh Chi Vạn Năm
541. Thủy tinh
542. Sơn tinh
543. Thủy lệnh
544. Sơn lệnh
545. Phân thân lệnh
546. Nhân sâm vạn năm
547. Sách võ công Kage Bunshin
548. Cần câu vàng
549. Giày rách
550. Giày bạc
551. Giày vàng
552. Sách võ công Ikkakujuu
553. Sách võ công Hibashiri
554. Sách võ công Saihyoken
555. Sách võ công Aisu Meiku
556. Sách võ công Kaminari
557. Sách võ công Kokaze
558. Sách võ công Enko Bakusatsu
559. Sách võ công Tsumabeni
560. Sách võ công Shabondama
561. Sách võ công Kogoraseru
562. Sách võ công Raijin
563. Sách võ công Kamikaze
564. Thí Luyện Thiếp
565. Bình HP Cao Cấp
566. Bình MP Cao Cấp
567. Haggis
568. Lồng đèn tròn
569. Lồng đèn cá chép
570. Lồng đèn ngôi sao
571. Lồng đèn mặt trăng
572. Thiên biến lệnh
573. Lục thanh hoa
574. Tử linh liên hoa
575. Linh lang hồ điệp
576. Bánh răng
577. IK
578. Thuốc cải tiến
579. Giấy Cứng
580. Dây Mồi
581. Thuốc
582. Pháo Hoa
583. Hỏa long
584. Hải mã cấp 1
585. Hải mã cấp 2
586. Hải mã cấp 3
587. Dị Long cấp 1
588. Dị Long cấp 2
589. Dị Long cấp 3
590. Đốt tre xanh
591. Đốt tre vàng
592. Tre xanh trăm đốt
593. Tre vàng trăm đốt
594. Mặt nạ Thánh Gióng
595. Tín vật
596. Trứng Dị Long
597. Vạn Ngư Câu
598. Huyết long ngư
599. Tuyết sa ngư
600. Linh tâm ngư
601. Trứng Hải Mã
602. Dế Cơm
603. Giun Đất
604. Triệu Hồi Thú Thần
605. Tiến Hóa Đan
606. Bí Ma
607. Xương Thú
608. Tàn Linh
609. Quả Táo
610. Mật Ong
611. Kẹo Táo
612. Hộp Ma Quỷ
613. Mặt nạ Jiraiya
614. Mặt nạ Konan
615. Mặt nạ Deidara
616. Mặt nạ Tobi
617. Ma vật
618. Thái Dương Cốt Ngọc Tuyến
619. Thái Dương Cốt Ngọc Trâm
620. Thái Dương Cốt Ngọc Giáp
621. Thái Dương Cốt Ngọc Giáp
622. Thái Dương Cốt Ngọc Hạ Giáp
623. Thái Dương Cốt Ngọc Hạ Giáp
624. Thái Dương Cốt Ngọc Thủ
625. Thái Dương Cốt Ngọc Thủ
626. Thái Dương Cốt Ngọc Ngoa
627. Thái Dương Cốt Ngọc Ngoa
628. Thái Dương Cốt Ngọc Phù
629. Thái Dương Cốt Ngọc Bội
630. Thái Dương Cốt Ngọc Giới
631. Thái Dương Cốt Ngọc Liên
632. Thái Dương Vô Cực Kiếm
633. Thái Dương Thiên Hỏa Tiêu
634. Thái Dương Táng Hồn Dao
635. Thái Dương Băng Thần Cung
636. Thái Dương Chiến Lục Đao
637. Thái Dương Hoàng Phong Phiến
638. Lá dong
639. Nếp
640. Thịt heo
641. Đậu xanh
642. Lạt tre
643. Bánh Chưng
644. Bánh Tét
645. Túi Lộc Đầu Xuân
646. Bùa May Mắn
647. Rương Ma Quái
648. Huy chương chiến công đồng
649. Huy chương chiến công bạc
650. Huy Chương chiến công vàng
651. Huy Chương chiến công bạch kim
652. Huyền Tinh Ngọc
653. Huyết Ngọc
654. Lam Tinh Ngọc
655. Lục Ngọc
656. Đá Năng Lượng Băng
657. Đá Năng Lượng Hỏa
658. Đá Năng Lượng Gió
659. Đá Ma Thuật
660. Truy Tung Phù
661. Truy Tung Lệnh
662. Lệnh bài năng động
663. Lệnh bài hoàn thành
664. Lồng đèn
665. Giấy thông hành
666. Bơ
667. Kem
668. Đường bột
669. Chocolate
670. Dâu tây
671. Bánh khúc cây chocolate
672. Bánh khúc cây dâu tây
673. Quà trang trí
674. Mảnh pháo hoa
675. Dây pháo hoa
676. Vui Xuân
677. Miếng dưa hấu
678. Dưa hấu dài
679. Dưa hấu tròn
680. Giấy xác thực
681. Giấy chứng nhận
682. Đá mặt trăng
683. Cỏ ba lá
684. Cỏ bốn lá
685. Geningan
686. Chuuningan
687. Jougan
688. Seningan
689. Kyubigan
690. Rinnegan
691. Sharingan
692. Tenseigan
693. Ketsuryugan
694. Sukaigan
695. Đá danh vọng cấp 1
696. Đá danh vọng cấp 2
697. Đá danh vọng cấp 3
698. Đá danh vọng cấp 4
699. Đá danh vọng cấp 5
700. Đá danh vọng cấp 6
701. Đá danh vọng cấp 7
702. Đá danh vọng cấp 8
703. Đá danh vọng cấp 9
704. Đá danh vọng cấp 10
705. Danh vọng phù
706. Mảnh bản đồ
707. Bản đồ 1
708. Bản đồ 3
709. Áo cam 1
710. Quần cam 1
711. Mặt nạ Jirai
712. Áo Jirai
713. Quần Jirai
714. Mặt nạ Jumito
715. Áo Jumito
716. Quần Jumito
717. Tóc 3
718. Áo Naruto
719. Quần Naruto
720. Tóc Naruto
721. Áo 5
722. Quần 5
723. Tóc 5
724. Áo Akatsuki
725. Quần Akatsuki
726. Tóc xanh
727. Áo Sakura
728. Quần Sakura
729. Tóc Sakura
730. Áo 8
731. Quần 8
732. Tóc 8
733. Mảnh Nón Jirai
734. Mảnh Găng tay Jirai
735. Mảnh Áo Jirai
736. Mảnh Quần Jirai
737. Mảnh Giày Jirai
738. Mảnh Dây chuyền Jirai
739. Mảnh Ngọc Bội Jirai
740. Mảnh Phù Jirai
741. Mảnh Nhẫn Jirai
742. Tuần Lộc
743. Tuần Thú Lệnh
744. Tuần Lộc
745. Mặt nạ chuột
746. Nón Jirai
747. Găng Tay Jirai
748. Giày Jirai
749. Nhẫn Jirai
750. Phù Jirai
751. Ngọc Bội Jirai
752. Dây Chuyền Jirai
753. Nón Jumito
754. Găng Tay Jumito
755. Giày Jumito
756. Nhẫn Jumito
757. Phù Jumito
758. Ngọc Bội Jumito
759. Dây Chuyền Jumito
760. Mảnh Nón Jumito
761. Mảnh Găng tay Jumito
762. Mảnh Áo Jumito
763. Mảnh Quần Jumito
764. Mảnh Giày Jumito
765. Mảnh Dây chuyền Jumito
766. Mảnh Ngọc Bội Jumito
767. Mảnh Phù Jumito
768. Mảnh Nhẫn Jumito
769. Nước diệt khuẩn
770. Viên thuốc thần kỳ
771. Jack Hollow
772. Bí Rễ Hành
773. Bí Rễ Hành
774. Santa Claus
775. Hoa tuyết
776. Hắc ngưu
777. Kim ngưu
778. Thông linh thảo
779. Tượng linh thảo
780. Tiến hoá thảo
781. Pet Boru
782. Bóng đồng
783. Bóng
784. Cúp bạc
785. Cúp vàng
786. Sumimura
787. Yukimura
788. Nham Thạch
789. Pha Lê
790. Hoa sen trắng
791. Hoa sen hồng
792. Bó sen trắng
793. Bó sen hồng
794. Màu nhuộm (Số lượng: 10)
795. Thiên Nguyệt Chi Nữ
796. Nhật Tử Lam Phong
797. Hakairo Yoroi
798. Lân Sư Vũ
799. Gậy Mặt Trăng
800. Gậy Trái tim
801. Túi vải cấp 4
802. Xích Tử Mã
803. Tà Linh Mã
804. Phong Thương Mã
805. Hajiro
806. Shiraiji
807. H
808. A
809. L
810. O
811. W
812. E
813. N
814. Mặt nạ Shin Ah
815. Mặt nạ Vô Diện
816. Mặt nạ Oni
817. Mặt nạ Kuma
818. Mặt nạ Inu
819. Chìa khóa
820. Tôn Hành Giả
821. Lông khỉ
822. Đồng xu Đỏ
823. Đồng Xu Trắng
824. Đồng Xu Vàng
825. Đồng Xu Xanh
826. Đồng Xu Xanh Lá
827. Rương may mắn
828. Pet Bóng Ma
829. Pet Yêu Tinh
830. Phượng Hoàng Băng
831. Chuông vàng
832. Hộp quà trang trí cây thông
833. Truyền thuyết lệnh
834. Hỏa thạch
835. Phong thạch
836. Thủy thạch
837. Khai thú lệnh
838. Mảnh sách cổ
839. Tiễn Thuật 11x
840. Phiến Thuật 11x
841. Tiêu Thuật 11x
842. Kunai Thuật 11x
843. Đao Thuật 11x
844. Kiếm Thuật 11x
845. Rương chiến trường
846. Chìa khóa may mắn
847. Thần chết
848. Thiệp đầu xuân
849. Mặt nạ hổ
850. Bạch Hổ
851. Pet Ứng Long
852. Gỗ lim
853. Khúc cá
854. Tảng thịt
855. Cà chua
856. Bắp ngô
857. Thau rau củ
858. Thau thịt cá
859. Thánh vật Iku
860. Thánh vật Zato
861. Thánh vật Jino
862. Thánh vật Tansu
863. Thánh vật Ranka
864. Đệ nhất vinh danh
865. Súng lục
866. Viên đạn
867. Cung
868. Mũi tên
869. Kiếm ba cạnh
870. Ấn tộc Hidan
871. Ấn tộc Juvo
872. Ấn tộc Samaku
873. Ấn tộc Kensin
874. Ấn tộc Inura
875. Ấn tộc Jaira
876. Ấn tộc Koichi
877. Ấn tộc Minto
878. Ấn tộc Dareku
879. Ấn tộc Jukari
880. Viên linh hồn cấp 1
881. Viên linh hồn cấp 2
882. Viên linh hồn cấp 3
883. Viên linh hồn cấp 4
884. Viên linh hồn cấp 5
885. Viên linh hồn cấp 6
886. Viên linh hồn cấp 7
887. Viên linh hồn cấp 8
888. Viên linh hồn cấp 9
889. Viên linh hồn cấp 10
890. Trượng linh hồn
891. Trượng linh hồn
892. Trượng linh hồn
893. Bụi linh hồn
894. Giấy phép nâng cấp
895. Xương cá
896. Cá giao lục
897. Cá Koi
898. Cá đĩa lam
899. Cá buồm tím
900. Sao biển xanh
901. Cua hoàng đế
902. Kem ốc quế
903. Kem sữa
904. Kem chocolate
905. Kem dâu
906. Hũ kem dầm
907. Bướm vàng
908. Dế ngọc
909. Bọ vàng
910. Cần câu cá
911. Ngư tinh thảo
912. Tô diệp
913. Hoa hải đường
914. Hoa hải quỳ
915. Tinh dầu ngư thảo
916. Tinh dầu tô diệp
917. Tinh dầu hải đường
918. Tinh dầu hải quỳ
919. Hoa thiên điểu
920. Hoa dạ yến
921. Khẩu trang
922. Rương hắc ám
923. Khóa hắc ám
924. Nhất Vĩ Li Mao Bảo Bảo Sơ Cấp
925. Nhị Vĩ Ác Miêu Bảo Bảo Sơ Cấp
926. Tam Vĩ Khổng Quy Bảo Bảo Sơ Cấp
927. Tứ Vĩ Hầu Tôn Bảo Bảo Sơ Cấp
928. Ngũ Vĩ Mã Ngư Bảo Bảo Sơ Cấp
929. Lục Vĩ Bạch Sên Bảo Bảo Sơ Cấp
930. Thất Vĩ Cương Trùng Bảo Bảo Sơ Cấp
931. Bát Vĩ Khổng Ngưu Bảo Bảo Sơ Cấp
932. Cửu Vĩ Hồ Ly Bảo Bảo Sơ Cấp
933. Nhất Vĩ Li Mao Sơ Cấp
934. Nhị Vĩ Ác Miêu Sơ Cấp
935. Tam Vĩ Khổng Quy Sơ Cấp
936. Tứ Vĩ Hầu Tôn Sơ Cấp
937. Ngũ Vĩ Mã Ngư Sơ Cấp
938. Lục Vĩ Bạch Sên Sơ Cấp
939. Thất Vĩ Cương Trùng Sơ Cấp
940. Bát Vĩ Khổng Ngưu Sơ Cấp
941. Cửu Vĩ Hồ Ly Sơ Cấp
942. Bùa Aitemu
943. Bùa Sochi
944. Bùa Noru
945. Pet Boru
946. Dây Nenshi
947. Kim Thạc Hộ Phù
948. Kim Thạc Dị Trảo
949. Kim Thạc Thể Giáp
950. Kim Thạc Hạng Khuyên
951. Thuỷ Nguyên Hộ Phù
952. Thuỷ Nguyên Dị Trảo
953. Thuỷ Nguyên Thể Giáp
954. Thuỷ Nguyên Hạng Khuyên
955. Linh Tú Hộ Phù
956. Linh Tú Dị Trảo
957. Linh Tú Thể Giáp
958. Linh Tú Hạng Khuyên
959. Xích Tử Hộ Phù
960. Xích Tử Dị Trảo
961. Xích Tử Thể Giáp
962. Xích Tử Hạng Khuyên
963. Ngân Giác Hộ Phù
964. Ngân Giác Dị Trảo
965. Ngân Giác Thể Giáp
966. Ngân Giác Hạng Khuyên
967. Hồng Bảo Hộ Phù
968. Hồng Bảo Dị Trảo
969. Hồng Bảo Thể Giáp
970. Hồng Bảo Hạng Khuyên
971. Lục Huyễn Hộ Phù
972. Lục Huyễn Dị Trảo
973. Lục Huyễn Thể Giáp
974. Lục Huyễn Hạng Khuyên
975. Phi Huyết Hộ Phù
976. Phi Huyết Dị Trảo
977. Phi Huyết Thể Giáp
978. Phi Huyết Hạng Khuyên
979. Hổ Phách Hộ Phù
980. Hổ Phách Dị Trảo
981. Hổ Phách Thể Giáp
982. Hổ Phách Hạng Khuyên
983. Vĩ Thú Lệnh
984. Quả Chaka Xanh
985. Quả Chaka Vàng
986. Quả Chaka Tím
987. Ngũ Hành Quả
988. Ngũ Hành Hoa
989. Tamamizu
990. Tamakiro
991. Tamamura
992. Tamadai
993. Trứng Vĩ Thú
994. Nhất Vĩ Li Mao Bảo Bảo Trung Cấp
995. Nhị Vĩ Ác Miêu Bảo Bảo Trung Cấp
996. Tam Vĩ Khổng Quy Bảo Bảo Trung Cấp
997. Tứ Vĩ Hầu Tôn Bảo Bảo Trung Cấp
998. Ngũ Vĩ Mã Ngư Bảo Bảo Trung Cấp
999. Lục Vĩ Bạch Sên Bảo Bảo Trung Cấp
1000. Thất Vĩ Cương Trùng Bảo Bảo Trung Cấp
1001. Bát Vĩ Khổng Ngưu Bảo Bảo Trung Cấp
1002. Cửu Vĩ Hồ Ly Bảo Bảo Trung Cấp
1003. Nhất Vĩ Li Mao Trung Cấp
1004. Nhị Vĩ Ác Miêu Trung Cấp
1005. Tam Vĩ Khổng Quy Trung Cấp
1006. Tứ Vĩ Hầu Tôn Trung Cấp
1007. Ngũ Vĩ Mã Ngư Trung Cấp
1008. Lục Vĩ Bạch Sên Trung Cấp
1009. Thất Vĩ Cương Trùng Trung Cấp
1010. Bát Vĩ Khổng Ngưu Trung Cấp
1011. Cửu Vĩ Hồ Ly Trung Cấp
1012. Nhất Vĩ Li Mao Bảo Bảo Cao Cấp
1013. Nhị Vĩ Ác Miêu Bảo Bảo Cao Cấp
1014. Tam Vĩ Khổng Quy Bảo Bảo Cao Cấp
1015. Tứ Vĩ Hầu Tôn Bảo Bảo Cao Cấp
1016. Ngũ Vĩ Mã Ngư Bảo Bảo Cao Cấp
1017. Lục Vĩ Bạch Sên Bảo Bảo Cao Cấp
1018. Thất Vĩ Cương Trùng Bảo Bảo Cao Cấp
1019. Bát Vĩ Khổng Ngưu Bảo Bảo Cao Cấp
1020. Cửu Vĩ Hồ Ly Bảo Bảo Cao Cấp
1021. Nhất Vĩ Li Mao Cao Cấp
1022. Nhị Vĩ Ác Miêu Cao Cấp
1023. Tam Vĩ Khổng Quy Cao Cấp
1024. Tứ Vĩ Hầu Tôn Cao Cấp
1025. Ngũ Vĩ Mã Ngư Cao Cấp
1026. Lục Vĩ Bạch Sên Cao Cấp
1027. Thất Vĩ Cương Trùng Cao Cấp
1028. Bát Vĩ Khổng Ngưu Cao Cấp
1029. Cửu Vĩ Hồ Ly Cao Cấp
1030. Nhất Vĩ Li Mao Bảo Bảo Siêu Cấp
1031. Nhị Vĩ Ác Miêu Bảo Bảo Siêu Cấp
1032. Tam Vĩ Khổng Quy Bảo Bảo Siêu Cấp
1033. Tứ Vĩ Hầu Tôn Bảo Bảo Siêu Cấp
1034. Ngũ Vĩ Mã Ngư Bảo Bảo Siêu Cấp
1035. Lục Vĩ Bạch Sên Bảo Bảo Siêu Cấp
1036. Thất Vĩ Cương Trùng Bảo Bảo Siêu Cấp
1037. Bát Vĩ Khổng Ngưu Bảo Bảo Siêu Cấp
1038. Cửu Vĩ Hồ Ly Bảo Bảo Siêu Cấp
1039. Nhất Vĩ Li Mao Siêu Cấp
1040. Nhị Vĩ Ác Miêu Siêu Cấp
1041. Tam Vĩ Khổng Quy Siêu Cấp
1042. Tứ Vĩ Hầu Tôn Siêu Cấp
1043. Ngũ Vĩ Mã Ngư Siêu Cấp
1044. Lục Vĩ Bạch Sên Siêu Cấp
1045. Thất Vĩ Cương Trùng Siêu Cấp
1046. Bát Vĩ Khổng Ngưu Siêu Cấp
1047. Cửu Vĩ Hồ Ly Siêu Cấp
1048. Lồng đèn ngôi sao thời trang
1049. Lồng đèn hoa sen thời trang
1050. Lồng đèn kéo quân thời trang
1051. Lồng đèn trái tim thời trang
1052. Lồng đèn bươm bướm thời trang
1053. Lồng đèn mặt trăng thời trang
1054. Lồng đèn mặt trời thời trang
1055. Lồng đèn tròn thời trang
1056. Bột mì
1057. Trứng
1058. Đường
1059. Hạt sen
1060. Đậu xanh
1061. Mứt
1062. Bánh thập cẩm
1063. Bánh dẻo
1064. Bánh đậu xanh
1065. Bánh Pía
1066. Hộp bánh thường
1067. Hộp bánh thượng hạng
1068. Giấy gói thường
1069. Giấy gói cao cấp
1070. Lồng đèn
1071. Thư mời lễ hội
1072. Chổi bay
1073. Gậy phép
1074. Phục sinh phù
1075. Lệnh bài Kamakura
1076. Hoả Kỳ Lân
1077. Phiếu giảm giá 50%
1078. Lam sơn dạ
1079. Trúc bạch thiên lữ
1080. Lãnh dược
1081. Kim tước thảo
1082. Tử hoa địa đinh
1083. Áo ngũ thân
1084. Áo tân thời
1085. Minh Giác Vô Cực Kiếm
1086. Minh Giác Thiên Hỏa Tiêu
1087. Minh Giác Táng Hồn Dao
1088. Minh Giác Băng Thần Cung
1089. Minh Giác Chiến Lục Đao
1090. Minh Giác Hoàng Phong Phiến
1091. FC
1092. Davinci
1093. skill
1094. Đại gia
1095. Hoàng Kim Cốt Ngọc Tuyến
1096. Hoàng Kim Cốt Ngọc Trâm
1097. Hoàng Kim Cốt Ngọc Giáp
1098. Hoàng Kim Cốt Ngọc Giáp
1099. Hoàng Kim Cốt Ngọc Hạ Giáp
1100. Hoàng Kim Cốt Ngọc Hạ Giáp
1101. Hoàng Kim Cốt Ngọc Thủ
1102. Hoàng Kim Cốt Ngọc Thủ
1103. Hoàng Kim Cốt Ngọc Ngoa
1104. Hoàng Kim Cốt Ngọc Ngoa
1105. Hoàng Kim Cốt Ngọc Phù
1106. Hoàng Kim Cốt Ngọc Bội
1107. Hoàng Kim Cốt Ngọc Giới
1108. Hoàng Kim Cốt Ngọc Liên
1109. samurai
1110. Chúa Công
1111. Thẻ đổi tên
1112. Phiếu giảm giá 10%
1113. Phiếu giảm giá 20%
1114. Phiếu giảm giá 30%
1115. Phiếu giảm giá 40%
1116. Phiếu giảm giá 50%
1117. Phiếu giảm giá 60%
1118. Akasuki
1119. Akasuki
1120. Túi vải cấp 5
1121. Cát ngũ sắc
1122. Tà thuật Uchi
1123. Túi vải cấp 6
1124. V-VIP
1125. Đại Gia
1126. Bá Chủ Lôi Đài
1127. TopSERVER
1128. Tuần Lộc
1129. Cần câu Vip
1130. Thẻ 10.000 đ
1131. Thẻ 20.000 đ
1132. Thẻ 50.000 đ
1133. Thẻ 100.000 đ
1134. Thẻ 200.000 đ
1135. Thẻ 500.000 đ
1136. Thẻ 1.000.000 đ
1137. Vé câu cá
1138. Lục đạo
1139. Đá thạch anh
1140. Thiên Hoàng Vô Cực Kiếm
1141. Thiên Hoàng Thiên Hỏa Tiêu
1142. Thiên Hoàng Táng Hồn Dao
1143. Thiên Hoàng Băng Thần Cung
1144. Thiên Hoàng Chiến Lục Đao
1145. Thiên Hoàng Phong Phiến
1146. Hắc Thiên Vô Cực Kiếm
1147. Hắc Thiên Thiên Hỏa Tiêu
1148. Hắc Thiên Táng Hồn Dao
1149. Hắc Thiên Băng Thần Cung
1150. Hắc Thiên Chiến Lục Đao
1151. Hắc Thiên Hoàng Phong Phiến
1152. Đá mắt hổ
1153. Đá thạch anh hồng
1154. Đá mã não
1155. Đá cẩm thạch
1156. Đá ngọc bích
1157. Đá sapphire
1158. Đá ruby
1159. Đá thạch anh khói
1160. Đá citrine
1161. Đá opal
1162. Đá tourmaline
1163. Đá zircon
1164. Đá peridot
1165. Đá aquamarine
1166. Đá garnet
1167. Đá topaz
1168. Đá lapis lazuli
1169. Đá malachite
1170. Đá obsidian
1171. Đá jade
1172. Đá agate
1173. Đá peridot
1174. Đá amethyst
1175. Đá beryl
1176. Đá chalcedony
1177. Đá kyanite
1178. Đá fluorite
1179. Đá rhodonite
1180. Đá sunstone
1181. Đá bloodstone
1182. Đá quartz
1183. Đá rutilated quartz
1184. Đá onyx
1185. Đá smoky quartz
1186. Đá jadeite
1187. Đá chrysoprase
1188. Đá serpentine
1189. Đá soapstone
1190. Đá lapidary
1191. Đá granite
1192. Đá marble
1193. Đá sandstone
1194. Đá limestone
1195. Đá slate
1196. Đá quartzite
1197. Đá schist
1198. Đá gneiss
1199. Đá basalt
1200. Đá pumice
1201. Đá diorite
1202. Đá limestone nâu
1203. Đá dolomite
1204. Đá rhyolite
1205. Đá tuff
1206. Đá trầm tích
1207. Đá sa thạch
1208. Đá phiến
1209. Đá biến chất
1210. Đá bauxite
1211. Đá sét
1212. Đá vôi
1213. Đá thạch anh tím
1214. Đá ngọc trai
1215. Đá xà cừ
1216. Đá thạch anh dâu
1217. Đá hồng ngọc
1218. Đá ngọc lam
1219. Đá ngọc lục bảo
1220. Đá thạch anh vàng
1221. Đá mặt trăng
1222. Đá bích ngọc
1223. Đá xà cừ vàng
1224. Đá xà cừ xanh
1225. Đá thạch anh xanh
1226. Đá thạch anh đỏ
1227. Đá chàm
1228. Đá đen
1229. Đá trắng
1230. Đá nâu
1231. Đá xanh lá cây
1232. Đá xanh dương
1233. Đá vàng
1234. Đá hồng
1235. Đá cam
1236. Đá xám
1237. Đá tím
1238. Đá màu đa sắc
1239. Đá ánh kim
1240. Đá ánh sáng
1241. Đá tự nhiên
1242. Đá nhân tạo
1243. Đá quý
1244. Đá phong thủy
1245. Đá sức mạnh
1246. Đá bảo vệ
1247. Đá chữa lành
1248. Đá thu hút
1249. Đá tài lộc
1250. Đá hạnh phúc
1251. Đá tỏa sáng
1252. Đá bảo bối
1253. Đá độc đáo
1254. Đá triệu hồi
1255. Đá thiêng
1256. Đá dẫn đường
1257. Đá cảm hứng
1258. Đá thanh tịnh
1259. Đá cổ tích
1260. Đá biến hóa
1261. Đá ánh sáng chiếu
1262. Đá dạy bảo
1263. Đá tôn vinh
1264. Đá hòa bình
1265. Đá bảo vệ sức khỏe
1266. Đá yên bình
1267. Đá gắn kết
1268. Đá tình yêu
1269. Đá phát triển
1270. Đá bình an
1271. Đá trường thọ
1272. Đá may mắn
1273. Đá khởi đầu
1274. Đá thịnh vượng
1275. Đá vui vẻ
1276. Đá hạnh phúc vĩnh cửu
1277. Đá an lạc
1278. Đá hạnh phúc trọn vẹn
1279. Đá phát tài
1280. Đá chinh phục
1281. Đá khát vọng
1282. Đá ánh sáng dẫn lối
1283. Đá nguyện cầu
1284. Đá sáng tạo
1285. Đá phát triển bền vững
1286. Đá dũng cảm
1287. Đá quyết tâm
1288. Đá thách thức
1289. Đá yêu thương
1290. Đá sức mạnh tiềm ẩn
1291. Đá thổi hồn
1292. Đá truyền cảm hứng
1293. Đá trường tồn
1294. Đá tương lai
1295. Đá thiên nhiên
1296. Đá sinh khí
1297. Đá hóa giải
1298. Đá thiên lôi
1299. Đá thanh nhã
1300. Đá định hướng
1301.Hộp Quà Thương Gia
1302.Hộp Quà Phú Quý
Danh sách ID – Vật phẩm Server NSO Ninja School Online
188 lượt xem